Gói cước tích hợp dành cho KHCN
06/05/2024
1006
Gói cước tích hợp dành cho KHCN
CÁC GÓI CƯỚC ÁP DỤNG TỪ 05/05/2024
TT Gói cước Nội dung gói cước Giá cước (đồng/tháng – có VAT)
Hàng tháng Gói 3 tháng Gói 6 tháng Gói 12/13 tháng
(1) (2)= (1)*3 (3)=(1)*6 (4)=(1)*12
I Thành phần MyTV App        
1 HOME NET 1+ (Chuẩn) Internet: 100 Mbps
Dịch vụ: MyTV chuẩn App
Dịch vụ GreenNet
 x   x   x   x 
2 HOME NET 1+ (NC) Internet: 100 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App
Dịch vụ GreenNet
195,000  585,000 1,170,000  2,340,000
3 HOME NET 2+ (Chuẩn) Internet: 150 Mbps
Dịch vụ: MyTV chuẩn App
Dịch vụ GreenNet
190,000 570,000 1,140,000 2,280,000
4 HOME NET 2+ (NC) Internet: 150 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App
Dịch vụ GreenNet
210,000 630,000 1,260,000 2,520,000
5 HOME NET 3+ (Chuẩn) Internet: 200 Mbps
Dịch vụ: MyTV chuẩn App
Dịch vụ GreenNet
219,000 657,000 1,314,000  2,628,000
6 HOME NET 3+ (NC) Internet: 200 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App
Dịch vụ GreenNet
239,000 717,000 1,434,000 2,868,000
7 HOME NET 4+ (Chuẩn) Internet: 250 Mbps
Dịch vụ: MyTV chuẩn App
Dịch vụ GreenNet
229,000 687,000 1,374,000 2,748,000
8 HOME NET 4+ (NC) Internet: 250 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App
Dịch vụ GreenNet
249,000 747,000 1,494,000 2,988,000
9 HOME NET 7+ (Chuẩn) Internet: 300 ULM - không giới hạn
Dịch vụ: MyTV Chuẩn App
Dịch vụ GreenNet
289,000 867,000 1,734,000 3,468,000
10 HOME NET 7+ (NC) Internet: 300 ULM - không giới hạn
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App
Dịch vụ GreenNet
299,000 897,000 1,794,000  3,588,000
II Thành phần MyTV STB        
1 HOME NET 1+ (Chuẩn) Internet: 100 Mbps
Dịch vụ: MyTV chuẩn STB
Dịch vụ GreenNet
205,000 615,000 1,230,000 2,460,000
2 HOME NET 1+ (NC) Internet: 100 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB
Dịch vụ GreenNet
225,000 675,000 1,350,000 2,700,000
3 HOME NET 2+ (Chuẩn) Internet: 150 Mbps
Dịch vụ: MyTV chuẩn STB
Dịch vụ GreenNet
220,000 660,000 1,320,000 2,640,000
4 HOME NET 2+ (NC) Internet: 150 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB
Dịch vụ GreenNet
240,000 720,000 1,440,000 2,880,000
5 HOME NET 3+ (Chuẩn) Internet: 200 Mbps
Dịch vụ: MyTV chuẩn STB
Dịch vụ GreenNet
249,000 747,000 1,494,000 2,988,000
6 HOME NET 3+ (NC) Internet: 200 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB
Dịch vụ GreenNet
269,000 807,000 1,614,000 3,228,000
7 HOME NET 4+ (Chuẩn) Internet: 250 Mbps
Dịch vụ: MyTV chuẩn STB
Dịch vụ GreenNet
259,000  777,000 1,554,000 3,108,000
8 HOME NET 4+ (NC) Internet: 250 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB
Dịch vụ GreenNet
279,000 837,000 1,674,000 3,348,000
9 HOME NET 7+ (Chuẩn) Internet: 300 ULM - không giới hạn
Dịch vụ: MyTV Chuẩn STB
Dịch vụ GreenNet
319,000 957,000 1,914,000 3,828,000
10 HOME NET 7+ (NC) Internet: 300 ULM - không giới hạn
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB
Dịch vụ GreenNet
329,000 987,000 1,974,000  3,948,000
 
TT Gói cước Nội dung gói cước Giá cước (đồng/tháng – có VAT)
Hàng tháng Gói 3 tháng Gói 6 tháng Gói 12/13 tháng
(1) (2)= (1)*3 (3)=(1)*6 (4)=(1)*12
I Thành phần MyTV App        
1 HOME MESH 1 + (Chuẩn) Internet: 100 Mbps
Dịch vụ: MyTV chuẩn App
Thiết bị Mesh: 01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
 x   x   x   x 
2 HOME MESH 1 + (NC) Internet: 100 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App
Thiết bị Mesh: 01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
215,000     645,000  1,290,000    2,580,000
3 HOME MESH 2 + (Chuẩn) Internet: 150 Mbps
Dịch vụ: MyTV chuẩn App
Thiết bị Mesh: 01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
220,000     660,000  1,320,000    2,640,000
4 HOME MESH 2 + (NC) Internet: 150 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App
Thiết bị Mesh: 01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
240,000     720,000  1,440,000    2,880,000
5 HOME MESH 3+ (Chuẩn) Internet: 200 Mbps
Dịch vụ: MyTV chuẩn App
Thiết bị Mesh: 01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
249,000     747,000  1,494,000    2,988,000
6 HOME MESH 3+ (NC) Internet: 200 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao App
Thiết bị Mesh: 01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
269,000     807,000  1,614,000    3,228,000
7 HOME MESH 4+ (Chuẩn) Internet: 250 Mbps
Dịch vụ: MyTV chuẩn App
Thiết bị Mesh: 02 Wifi Mesh 5 Hoặc 01 Wifi Mesh 6
Dịch vụ GreenNet
259,000     777,000  1,554,000    3,108,000
8 HOME MESH 4+ (NC) Internet: 250 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App
Thiết bị Mesh: 02 Wifi Mesh 5 Hoặc 01 Wifi Mesh 6
Dịch vụ GreenNet
279,000     837,000  1,674,000    3,348,000
9 HOME MESH 7+ (Chuẩn) Internet: 300 ULM - không giới hạn (*)
Dịch vụ: MyTV chuẩn App
Thiết bị Mesh: 03 Wifi Mesh 5 Hoặc 02 Wifi Mesh 6
Dịch vụ GreenNet
309,000     927,000  1,854,000    3,708,000
10 HOME MESH 7+ (NC) Internet: 300 ULM - không giới hạn (*)
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus App
Thiết bị Mesh: 03 Wifi Mesh 5 Hoặc 02 Wifi Mesh 6
Dịch vụ GreenNet
319,000     957,000  1,914,000    3,828,000
II Thành phần MyTV STB        
1 HOME MESH 1 + (Chuẩn) Internet: 100 Mbps
Dịch vụ: MyTV chuẩn STB
Thiết bị Mesh: 01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
225,000     675,000  1,350,000    2,700,000
2 HOME MESH 1 + (NC) Internet: 100 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB
Thiết bị Mesh: 01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
245,000     735,000  1,470,000    2,940,000
3 HOME MESH 2 + (Chuẩn) Internet: 150 Mbps
Dịch vụ: MyTV chuẩn STB
Thiết bị Mesh: 01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
250,000     750,000  1,500,000    3,000,000
4 HOME MESH 2 + (NC) Internet: 150 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB
Thiết bị Mesh: 01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
270,000     810,000  1,620,000    3,240,000
5 HOME MESH 3+ (Chuẩn) Internet: 200 Mbps
Dịch vụ: MyTV chuẩn STB
Thiết bị Mesh: 01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
 279,000     837,000  1,674,000    3,348,000
6 HOME MESH 3+ (NC) Internet: 200 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao STB
Thiết bị Mesh: 01 Wifi Mesh 5
Dịch vụ GreenNet
299,000     897,000  1,794,000    3,588,000
7 HOME MESH 4+ (Chuẩn) Internet: 250 Mbps
Dịch vụ: MyTV chuẩn STB
Thiết bị Mesh: 02 Wifi Mesh 5 Hoặc 01 Wifi Mesh 6
Dịch vụ GreenNet
289,000     867,000  1,734,000    3,468,000
8 HOME MESH 4+ (NC) Internet: 250 Mbps
Dịch vụ: MyTV Nâng cao Plus STB
Thiết bị Mesh: 02 Wifi Mesh 5 Hoặc 01 Wifi Mesh 6
Dịch vụ GreenNet
309,000     927,000  1,854,000    3,708,000
9 HOME MESH 7+ (Chuẩn) Internet: 300 ULM - không giới hạn (*)
Dịch vụ: MyTV chuẩn STB
Thiết bị Mesh: 03 Wifi Mesh 5 Hoặc 02 Wifi Mesh 6
Dịch vụ GreenNet
339,000  1,017,000  2,034,000    4,068,000
10 HOME MESH 7+ (NC) Internet: 300 ULM - không giới hạn (*)
Dịch vụ: MyTV Nâng cao STB
Thiết bị Mesh: 03 Wifi Mesh 5 Hoặc 02 Wifi Mesh 6
Dịch vụ GreenNet
349,000  1,047,000  2,094,000    4,188,000
Các tin khác
Thống kê truy cập
Lượt truy cập: 24338526
Đang online: 64