Bảng giá FiberVNN dành cho KHCN
08/12/2023
17083
GÓI CƯỚC INTERNET DÀNH CHO CÁ NHÂN HỘ GIA ĐÌNH
Áp dụng từ 01/07/2023
1. Phí hòa mạng:
Thuê bao BRCĐ phát triển mới thuộc Khách hàng cá nhân, Hộ gia đình (bao gồm gói cước đơn lẻ và tích hợp)
Thuê bao BRCĐ phát triển mới thuộc Khách hàng cá nhân, Hộ gia đình (bao gồm gói cước đơn lẻ và tích hợp)
STT | Hình thức đóng cước | Phí hòa mạng (VNĐ/thuê bao) đã có VAT | Tặng cước |
1 | Đóng hàng tháng | 300,000 | Không tặng |
2 | Đóng 6 tháng | Tặng 1 tháng | |
3 | Đóng 12 tháng | Tặng 2 tháng |
2. Giá cước hòa mạng:
STT | Tên gói cước | Tốc độ và thiết bị | Giá cước (đồng/tháng – có VAT) | |||
1 tháng | 3 tháng | 7 tháng | 14 tháng | |||
(1) | (2) = (1)*3 | (3) = (1)*6 | (4) = (1)*12 | |||
1 | Home Net 1 | Internet: 100 Mbps Dịch vụ GreenNet |
165,000 | 495,000 | 990,000 | 1,980,000 |
2 | Home Net 2 | Internet: 150 Mbps Dịch vụ GreenNet |
180,000 | 540,000 | 1,080,000 | 2,160,000 |
3 | Home Net 3 | Internet: 200 Mbps Dịch vụ GreenNet |
209,000 | 627,000 | 1,254,000 | 2,508,000 |
4 | Home Net 4 | Internet: 250 Mbps Dịch vụ GreenNet |
219,000 | 657,000 | 1,314,000 | 2,628,000 |
5 | Home Net 6 | Internet: 500 Mbps Cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu: 2Mbps; Địa chỉ IP: 01 IP tĩnh Dịch vụ GreenNet |
499,000 | 1,497,000 | 2,994,000 | 5,988,000 |
STT | Tên gói cước | Tốc độ và thiết bị | Giá cước (đồng/tháng – có VAT) | |||
1 tháng | 3 tháng | 7 tháng | 14 tháng | |||
(1) | (2) = (1)*3 | (3) = (1)*6 | (4) = (1)*12 | |||
1 | HOME MESH 1 | Internet: 100 Mbps Thiết bị Mesh: 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
195,000 | 585,000 | 1,170,000 | 2,340,000 |
2 | HOME MESH 2 | Internet: 150 Mbps Thiết bị Mesh: 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
210,000 | 630,000 | 1,260,000 | 2,520,000 |
3 | HOME MESH 3 | Internet: 200 Mbps Thiết bị Mesh: 01 Wifi Mesh 5 Dịch vụ GreenNet |
239,000 | 717,000 | 1,434,000 | 2,868,000 |
4 | HOME MESH 4 | Internet: 250 Mbps Thiết bị Mesh: 02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
249,000 | 747,000 | 1,494,000 | 2,988,000 |
5 | HOME MESH 6 | Internet: 500 Mbps Cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu: 2Mbps; Địa chỉ IP: 01 IP tĩnh Thiết bị Mesh: 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
589,000 | 1,767,000 | 3,534,000 | 7,068,000 |
6 | HOME MESH 7 | Internet: 300 ULM (*) Thiết bị Mesh: 03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 Dịch vụ GreenNet |
299,000 | 897,000 | 1,794,000 | 3,588,000 |
Video VNPT Long An
This div will be replaced by the JW Player.
Thống kê truy cập
Lượt truy cập: 24201406
Đang online: 63