Bảng giá FiberVNN dành cho KHCN
01/04/2025
18871
GÓI CƯỚC DÀNH CHO CÁ NHÂN HỘ GIA ĐÌNH
Áp dụng từ 01/04/2025
1. Phí hòa mạng:
Thuê bao BRCĐ phát triển mới thuộc Khách hàng cá nhân, Hộ gia đình (bao gồm gói cước đơn lẻ và tích hợp)
Thuê bao BRCĐ phát triển mới thuộc Khách hàng cá nhân, Hộ gia đình (bao gồm gói cước đơn lẻ và tích hợp)
STT | Hình thức đóng cước | Phí hòa mạng (VNĐ/thuê bao) đã có VAT | Tặng cước |
1 | Đóng hàng tháng | 300,000 | Không tặng |
2 | Đóng 6 tháng | Không tặng | |
3 | Đóng 12 tháng | Tặng 1 tháng |
2. Giá cước:
STT | Loại gói | Tên gói cước | Thành phần gói cước | Giá gói cước (đã có VAT) | ||
Hàng tháng | Gói 6 tháng | Gói 12/ 13 tháng | ||||
(1) | (2)=(1)*6 | (3)=(1)*12 | ||||
1 | Home Internet | Home 1 | Internet: 300 Mbps | 180,000 | 1,080,000 | 2,160,000 |
2 | Home 2 | Internet: 500 Mbps | 240,000 | 1,440,000 | 2,880,000 | |
3 | Home 1 (Có Mesh) | Internet: 300 Mbps + 01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 | 210,000 | 1,260,000 | 2,520,000 | |
4 | Home 2 (Có Mesh) | Internet: 500 Mbps + 01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 | 270,000 | 1,620,000 | 3,240,000 | |
5 | Home 3 (Có Mesh) | Internet: 500ULM + 01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 | 310,000 | 1,860,000 | 3,720,000 | |
6 | HomeTV (MyTV Nâng cao) | HomeTV 1 | - Internet: 300 Mbps - MyTV (App): Khách hàng lựa chọn 1 trong 4 nội dung: MyTV Flexi 1 hoặc MyTV Flexi 2, MyTV Film, MyTV Film+) |
200,000 | 1,200,000 | 2,400,000 |
7 | HomeTV 2 | - Internet: 500 Mbps - MyTV (App): Khách hàng lựa chọn 1 trong 4 nội dung: MyTV Flexi 1 hoặc MyTV Flexi 2, MyTV Film, MyTV Film+) |
260,000 | 1,560,000 | 3,120,000 | |
8 | HomeTV 1 (Có Mesh) | - Internet: 300 Mbps - MyTV (App): Khách hàng lựa chọn 1 trong 4 nội dung: MyTV Flexi 1 hoặc MyTV Flexi 2, MyTV Film, MyTV Film+) - Thiết bị Mesh: 01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 |
230,000 | 1,380,000 | 2,760,000 | |
9 | HomeTV 2 (Có Mesh) | - Internet: 500 Mbps - MyTV (Ap): Khách hàng lựa chọn 1 trong 4 nội dung: MyTV Flexi 1 hoặc MyTV Flexi 2, MyTV Film, MyTV Film+) - Thiết bị Mesh: 01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 |
290,000 | 1,740,000 | 3,480,000 | |
10 | HomeTV 3 (Có Mesh) | - Internet: 500ULM(*) - MyTV (Ap): Khách hàng lựa chọn 1 trong 4 nội dung: MyTV Flexi 1 hoặc MyTV Flexi 2, MyTV Film, MyTV Film+) - Thiết bị Mesh: 01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 |
330,000 | 1,980,000 | 3,960,000 | |
11 | HomeTV (MyTV VIP) | HomeTV VIP1 | - Internet: 300 Mbps - MyTV (App): MyTV VIP |
230,000 | 1,380,000 | 2,760,000 |
12 | HomeTV VIP2 | - Internet: 500 Mbps - MyTV (App): MyTV VIP |
290,000 | 1,740,000 | 3,480,000 | |
13 | HomeTV VIP1 (Có Mesh) | - Internet: 300 Mbps - MyTV (App): MyTV VIP - Thiết bị Mesh: 01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 |
260,000 | 1,560,000 | 3,120,000 | |
14 | HomeTV VIP2 (Có Mesh) | - Internet: 500 Mbps - MyTV (Ap): Khách hàng lựa chọn 1 trong 4 nội dung: MyTV VIP - Thiết bị Mesh: 01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 |
320,000 | 1,920,000 | 3,840,000 | |
15 | HomeTV VIP3 (Có Mesh) | - Internet: 500ULM(*) - MyTV (Ap): MyTV VIP - Thiết bị Mesh: 01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 |
360,000 | 2,160,000 | 4,320,000 | |
16 | Home Cam | Home CAM 1 | Internet: 300 Mbps + 01 Camera Indoor + Cloud 7 ngày + 01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 | 250,000 | 1,500,000 | 3,000,000 |
17 | Home CAM 2 | Internet: 500 Mbps + 01 Camera Indoor + Cloud 7 ngày + 01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 | 310,000 | 1,860,000 | 3,720,000 | |
18 | Home CAM 3 | Internet: 500ULM(*) + 01 Camera Indoor + Cloud 7 ngày + 01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 | 350,000 | 2,100,000 | 4,200,000 |
Gói cước tích hợp
TT | GÓI CƯỚC | HOME SÀNH 2 | HOME SÀNH 4 | HOME ĐỈNH | HOME ĐỈNH 3 | Thời gian áp dụng |
1 | Giá gói 1 tháng (VNĐ-có VAT) | 249,000 | 359,000 | 369,000 | 469,000 | 01/04/2025 |
Giá gói 3 tháng (VNĐ-có VAT) | 747,000 | 1,077,000 | 1,107,000 | 1,407,000 | ||
Giá gói 6 tháng (VNĐ-có VAT) | 1,494,000 | 2,154,000 | 2,214,000 | 2,814,000 | ||
Giá gói 12/13 tháng (VNĐ-có VAT) | 2,988,000 | 4,308,000 | 4,428,000 | 5,628,000 | ||
2 | FiberVNN | 300 Mbps | 500 Mbps | 500 Mbps | 500ULM(*) | |
Mesh | X | 01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 | X | 01 Mesh 5 hoặc 01 Mesh 6 | ||
Truyền hình MyTV (App) | X | X | Khách hàng lựa chọn 1 trong 4 nội dung: MyTV Flexi 1 hoặc MyTV Flexi 2, MyTV Film, MyTV Film+) | |||
Kênh nội dung trên MyTV | X | X | X | Chùm kênh K + | ||
3 | Thoại nhóm | Thoại nội nhóm giữa các thuê bao di động thành viên | ||||
4 | Ưu đãi cho chủ nhóm | |||||
4.1 | Data di động của chủ nhóm | 3GB/ngày | 3GB/ngày | 2 GB/ ngày | 2 GB/ ngày | |
4.2 | Thoại nội mạng của chủ nhóm | 1500 phút | 1500 phút | 1.000 phút | 1.000 phút | |
4.3 | Thoại ngoại mạng chủ nhóm | 89 phút | 89 phút | 50 phút | 50 phút | |
5 | Số lượng thành viên (bao gồm cả chủ nhóm) | Tối đa 6 thành viên | Tối đa 4 thành viên | |||
6 | Điều kiện Fiber tham gia gói | - Có số liên hệ khách hàng/liên hệ thanh toán hoặc liên hệ hợp đồng là số ngoại mạng. - Tại thời điểm lấy dữ liệu chưa đăng ký các gói cước có di động (Home combo/Home Mobile), gói cước Home Sành Chất. - Doanh thu phát sinh cước trong tháng lấy dữ liệu không quá 170.000 đ - Không phải là thuê bao KHDN và không sử dụng IP tĩnh '- Không tham gia gói cước VTCI. |
Theo điều kiện chung gói tích hợp | |||
7 | Điều kiện Di động Thuê bao chủ nhóm | 1. Thuê bao di động trả sau hòa mạng PTM hoàn toàn mới (cùng tỉnh với Fiber) (giữ nguyên) 2. Thuê bao chuyển từ trả trước sang trả sau với điều kiện thời gian hòa mạng trả trước trong cùng tháng với thời gian chuyển đổi từ trả trước sang trả sau (cùng tỉnh với Fiber). (giữ nguyên) |
Video VNPT Long An
This div will be replaced by the JW Player.
Thống kê truy cập

